Ung thư biểu mô phổi tuyến là gì? Các nghiên cứu khoa học
Ung thư biểu mô phổi tuyến là dạng ung thư phổi không tế bào nhỏ phổ biến nhất, phát sinh từ tế bào biểu mô tuyến ở ngoại vi phổi và có thể không liên quan thuốc lá. Bệnh thường tiến triển âm thầm, liên quan các đột biến gen như EGFR hoặc ALK, và có thể điều trị bằng thuốc nhắm đích hoặc liệu pháp miễn dịch tùy từng trường hợp.
Ung thư biểu mô phổi tuyến là gì?
Ung thư biểu mô phổi tuyến (adenocarcinoma of the lung) là một phân nhóm của ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer, NSCLC), chiếm khoảng 40–50% tổng số ca ung thư phổi. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở cả người không hút thuốc và phụ nữ, thường phát triển tại các phần ngoại vi của nhu mô phổi và có xu hướng di căn sớm đến não, xương và tuyến thượng thận.
Đặc trưng của ung thư biểu mô tuyến là sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào biểu mô có khả năng hình thành cấu trúc tuyến hoặc tiết chất nhầy. Bệnh phát triển chậm hơn so với ung thư tế bào nhỏ, nhưng diễn tiến âm thầm và thường được phát hiện ở giai đoạn muộn. Do đặc điểm mô học và phân tử, adenocarcinoma thường có thể điều trị bằng các liệu pháp nhắm đích hoặc miễn dịch tùy theo loại đột biến gen đi kèm.
Đặc điểm mô học và phân loại dưới kính hiển vi
Dưới kính hiển vi, ung thư biểu mô tuyến được xác định dựa trên hình thái của tế bào và khả năng hình thành cấu trúc tuyến hoặc tiết chất nhầy. Các tế bào ung thư thường có nhân lớn, lệch tâm, bào tương sáng và biểu hiện các marker như TTF-1, Napsin A. Dựa theo phân loại mới nhất của WHO (2021), ung thư biểu mô tuyến được phân loại thành các dạng mô học chính.
- AIS (Adenocarcinoma In Situ): tổn thương ≤3 cm, tăng sinh tuyến dọc theo thành phế nang, không xâm lấn mô đệm, mạch máu hay thần kinh.
- MIA (Minimally Invasive Adenocarcinoma): tổn thương có thành phần xâm nhập ≤5 mm, chủ yếu tăng sinh dọc phế nang.
- Dạng xâm nhập (Invasive): bao gồm các thể nhú (papillary), đặc (solid), nhầy (mucinous), vi nhú (micropapillary) và hỗn hợp (acinar/mixed).
Đặc điểm mô học ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng và đáp ứng điều trị. Ví dụ, dạng vi nhú và đặc có tiên lượng xấu hơn so với dạng tuyến hoặc nhú.
Yếu tố nguy cơ và cơ chế bệnh sinh
Yếu tố nguy cơ phổ biến nhất của ung thư phổi là hút thuốc lá, tuy nhiên ung thư biểu mô tuyến có thể xuất hiện ở cả người không hút thuốc. Ngoài thuốc lá, các yếu tố khác bao gồm:
- Tiếp xúc kéo dài với radon, amiăng, bụi silic, khói dầu diesel
- Ô nhiễm không khí đô thị, đặc biệt là bụi mịn (PM2.5)
- Yếu tố di truyền: tiền sử gia đình mắc ung thư phổi
- Bệnh phổi nền như xơ hóa phổi, viêm phổi kẽ mạn
Về cơ chế bệnh sinh, bệnh khởi phát từ sự tích lũy đột biến gen thúc đẩy tăng sinh tế bào bất thường. Các gen thường bị đột biến bao gồm:
Gen đột biến | Chức năng | Biểu hiện |
---|---|---|
EGFR | Receptor tyrosine kinase | Đột biến exon 19, L858R → tăng tín hiệu tăng sinh |
ALK | Fusion protein | Tái tổ hợp EML4–ALK → tăng hoạt tính kinase |
KRAS | GTPase | Thường gặp ở người hút thuốc → đề kháng EGFR-TKI |
Những đột biến này không chỉ đóng vai trò trong sinh bệnh học mà còn là mục tiêu của điều trị cá thể hóa.
Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh
Triệu chứng của ung thư biểu mô phổi tuyến thường không đặc hiệu trong giai đoạn sớm. Bệnh nhân có thể chỉ có:
- Ho kéo dài, ho khan hoặc ho ra máu
- Khó thở tăng dần khi gắng sức
- Đau ngực mơ hồ
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi kéo dài
Trong giai đoạn tiến triển, có thể xuất hiện di căn xương (đau xương), di căn não (nhức đầu, rối loạn hành vi), hoặc tràn dịch màng phổi. Chẩn đoán hình ảnh là bước đầu tiên giúp phát hiện tổn thương nghi ngờ.
Các phương tiện hình ảnh bao gồm:
- X-quang ngực: phát hiện khối mờ ngoại vi hoặc nốt phổi
- CT ngực liều thấp: giúp phát hiện khối kích thước nhỏ, tính chất bờ, vôi hóa
- PET/CT: xác định mức độ chuyển hóa và đánh giá di căn xa
Việc sử dụng CT ngực thường xuyên trong sàng lọc nhóm nguy cơ cao đã giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm hơn, cải thiện tiên lượng sống.
Sinh thiết và chẩn đoán phân tử
Sinh thiết mô là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán mô bệnh học trong ung thư biểu mô phổi tuyến. Tùy vị trí tổn thương, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết qua nội soi phế quản (bronchoscopic biopsy), xuyên thành ngực dưới hướng dẫn CT (CT-guided core needle biopsy), hoặc trong trường hợp có di căn màng phổi – tiến hành chọc hút dịch màng phổi xét nghiệm tế bào học.
Chẩn đoán không chỉ dừng lại ở xác định mô học mà còn cần đánh giá các chỉ dấu phân tử, nhằm hướng đến điều trị cá thể hóa. Các xét nghiệm thường dùng bao gồm:
- EGFR: phân tích đột biến exon 18–21 (thường gặp: L858R, exon 19 deletion)
- ALK: tái tổ hợp gen EML4–ALK, phát hiện bằng FISH hoặc IHC
- ROS1, BRAF, KRAS, MET, RET, HER2: xác định bằng PCR, NGS
- PD-L1: đánh giá mức độ biểu hiện để chỉ định liệu pháp miễn dịch (≥1%, ≥50%)
Kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới (NGS – Next Generation Sequencing) ngày càng được sử dụng để đồng thời phát hiện nhiều đột biến gen trong một mẫu mô, giúp tối ưu hóa lựa chọn điều trị mục tiêu.
Phân giai đoạn và chiến lược điều trị
Phân giai đoạn lâm sàng theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis) của AJCC phiên bản thứ 8 là yếu tố quan trọng xác định tiên lượng và quyết định chiến lược điều trị. Các giai đoạn bao gồm:
- Giai đoạn I: u ≤4cm, chưa xâm lấn hạch
- Giai đoạn II–III: u lớn hơn, xâm lấn hạch vùng hoặc cấu trúc lân cận
- Giai đoạn IV: có di căn xa (não, xương, gan, tuyến thượng thận...)
Chiến lược điều trị theo từng giai đoạn:
Giai đoạn | Điều trị chính | Ghi chú |
---|---|---|
I–IIA | Phẫu thuật (lobectomy) | Có thể hóa trị hỗ trợ nếu yếu tố nguy cơ cao |
IIIB–IIIC | Hóa trị + xạ trị đồng thời | Xem xét phẫu thuật sau khi thu nhỏ u |
IV | Liệu pháp toàn thân (TKI, hóa trị, miễn dịch) | Tùy đột biến gen và biểu hiện PD-L1 |
Liệu pháp đích và miễn dịch
Liệu pháp điều trị nhắm đích (targeted therapy) là một bước tiến lớn trong điều trị ung thư phổi tuyến, đặc biệt đối với bệnh nhân mang các đột biến gen đặc hiệu. Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) hiện đang là lựa chọn hàng đầu trong các trường hợp có đột biến:
- EGFR: erlotinib, gefitinib, osimertinib (ưu tiên vì qua hàng rào máu não)
- ALK: alectinib, brigatinib, lorlatinib
- ROS1: crizotinib, entrectinib
- RET, MET, BRAF: selpercatinib, capmatinib, dabrafenib
Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) tác động lên trục PD-1/PD-L1 giúp “giải phóng” tế bào T nhận diện ung thư. Các thuốc như pembrolizumab, nivolumab, atezolizumab đã được FDA phê duyệt. Việc chỉ định phụ thuộc vào:
- Tỷ lệ PD-L1 ≥50% → đơn trị liệu miễn dịch
- PD-L1 1–49% → kết hợp hóa trị + miễn dịch
- Có đột biến EGFR/ALK → ưu tiên thuốc đích trước miễn dịch
Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện, loại đột biến gen, hiệu quả đáp ứng điều trị và thể trạng chung của bệnh nhân. Tỷ lệ sống thêm 5 năm như sau:
- Giai đoạn I: 70–90%
- Giai đoạn III: 15–30%
- Giai đoạn IV: dưới 10% nếu không điều trị hiệu quả
Sau khi kết thúc điều trị, cần theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu và mỗi 6–12 tháng sau đó, bao gồm chụp CT ngực, PET nếu nghi ngờ di căn, xét nghiệm chức năng gan/thận và đánh giá triệu chứng lâm sàng.
Phòng ngừa và sàng lọc
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là ngừng hút thuốc và tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ nghề nghiệp và môi trường (amiăng, khói hóa chất, bụi mịn). Các khuyến cáo từ USPSTF đề xuất sàng lọc bằng CT liều thấp cho người có nguy cơ cao:
- Tuổi 50–80
- Tiền sử hút thuốc ≥20 gói-năm
- Hiện đang hút thuốc hoặc bỏ trong vòng 15 năm
Nghiên cứu NLST và NELSON cho thấy sàng lọc định kỳ bằng CT ngực liều thấp có thể giảm tử vong do ung thư phổi tới 20–24%. Việc mở rộng sàng lọc tại các quốc gia đang phát triển là thách thức nhưng có ý nghĩa lâm sàng to lớn.
Tài liệu tham khảo
- Travis WD, et al. (2021). WHO Classification of Thoracic Tumours. IARC.
- National Cancer Institute. “Lung Adenocarcinoma Treatment (PDQ®)”. cancer.gov
- Mok TS, et al. (2017). “Osimertinib in EGFR-Mutated Non–Small-Cell Lung Cancer.” N Engl J Med.
- FDA. “Pembrolizumab Prescribing Information.” fda.gov
- USPSTF. “Lung Cancer Screening Guidelines.” uspstf.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư biểu mô phổi tuyến:
- 1
- 2
- 3